Phân loại các QLDT
Hệ thống
DT
|
Vị trí gen
|
Số TT
|
Số cặp gen/NST
|
Tên quy luật
|
Tỷ lệ KH
cơ bản
|
Tỷ lệ khi lai PT
|
Trong nhân
|
NST thường
|
1
|
1/1
|
Phân li
|
3:1
|
1:1
|
2
|
2/2
|
PLĐL
|
9:3:3:1
|
1:1:1:1
| ||
1
|
2/2
|
Tương tác
|
TT Bổ sung: 9:7; 12:3:1; 9:3:3:1;
|
3:1; 1:2:1; 1:1:1:1
| ||
TT cộng cộng: 15:1
|
3:1
| |||||
2
|
2/1
|
LK hoàn toàn
|
3:1
|
1:1
| ||
2
|
2/1
|
Hoán vị
|
Phụ thuộc f
|
Phụ thuộc f
| ||
NST GT
|
2
|
2/1
|
LKGT
|
Phụ thuộc loại nhiễm sắc thể.
|
Phụ thuộc loại nhiễm sắc thể mang gen.
| |
Ngoài nhân
|
TBC
|
1
|
1/1
|
DT ngoài nhân
|
KH giống mẹ
|
KH giống mẹ
|
0 comments Blogger 0 Facebook
Post a Comment